STT |
Model |
Mô tả |
Đơn giá |
Khối lượng |
(gram/chiếc) |
1 |
ITAP.093 DN8 (1/4") |
Van bi tay bướm, thân đồng, một đầu nối ren đực, đầu kia nối ren cái (MxF= Male*Female), ren 8 (ống 13) |
99,000 dvn/ch |
117 |
2 |
ITAP.093 DN10 (3/8") |
Van bi tay bướm, thân đồng, một đầu nối ren đực, đầu kia nối ren cái (MxF= Male*Female), ren 10 (ống 17) |
108,900 dvn/ch |
124 |
3 |
ITAP.093 DN15 (1/2") |
Van bi tay bướm, thân đồng, một đầu nối ren đực, đầu kia nối ren cái (MxF= Male*Female), ren 15 (ống 21) |
135,000 dvn/ch |
182 |
4 |
ITAP.093 DN20 (3/4") |
Van bi tay bướm, thân đồng, một đầu nối ren đực, đầu kia nối ren cái (MxF= Male*Female), ren 20 (ống 27) |
182,700 dvn/ch |
284 |
5 |
ITAP.093 DN25 (1") |
Van bi đồng Italy DN25 ren đực cái |
277,200 dvn/ch |
425 |