Ứng dụng quạt hút gió công nghiệp :
- Quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp được lắp đặt bên ngoài phân xưởng giúp loại bỏ các khí nặng mùi. Quạt thường được sử dụng trong các nhà máy nhiệt luyện, nhà máy đúc, nhà máy nhựa, các công ty may mặc, nhà máy mạ điện, nhà máy hóa chất, v.v…
- Quạt hút có thể được sử dụng cùng với các tấm làm mát bằng hơi để làm giảm nhiệt độ từ 8℃ đến 10℃ mà không ảnh hưởng tới độ ẩm không khí. Nó phù hợp để sử dụng trong tất cả các loại nhà máy ngành dệt, chẳng hạn như nhà máy bông, nhà máy dệt, nhà máy sợi hóa học, nhà máy dệt kim, v.v…
- Sử dụng trong làm mát nhà kính và các trang trại chăn nuôi
- Sử dụng trong các kho chứa, khu vực hậu cần.
- Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp
-
Model
|
Đường kính cánh (mm)
|
Tốc độ quạt (vòng/phút)
|
Điện áp đầu vào (kW)
|
Cường độ dòng điện (A)
|
Lưu lượng khí (m3/h)
|
Kích thước (mm)
|
Khối lượng (kg)
|
BNF-620
|
500
|
1400
|
0.37
|
-
|
12.000
|
620*620*370
|
23
|
BNF-900
|
750
|
630
|
0.55
|
1.5
|
28.000
|
900*900*400
|
43
|
BNF-1000
|
900
|
610
|
0.75
|
2
|
30.000
|
1000*1000*400
|
47
|
BNF-1100
|
1000
|
600
|
0.75
|
2
|
32.500
|
1100*1100*400
|
50
|
BNF-1220
|
1100
|
460
|
1.1
|
2.8
|
38.000
|
1220*1220*400
|
63
|
BNF-1380
|
1250
|
439
|
1.1
|
3.8
|
44.500
|
1380*1380*400
|
71
|
-
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
Model
|
Đường kính cánh quạt mm
|
Tốc độ quạt r/m
|
Điện áp đầu vào kw
|
Cường độ dòng điện A
|
Lưu lượng khí m3/h
|
Kích thước mm
|
Khối lượng kg
|
CNF-620
|
500
|
1400
|
0.37
|
-
|
12.000
|
620*620*370
|
23
|
CNF-900
|
750
|
630
|
0.55
|
1.5
|
28.000
|
900*900*400
|
43
|
CNF-1000
|
900
|
610
|
0.75
|
2
|
30.000
|
1000*1000*400
|
47
|
CNF-1100
|
1000
|
600
|
0.75
|
2
|
32.500
|
1100*1100*400
|
50
|
CNF-1220
|
1100
|
460
|
1.1
|
2.8
|
38.000
|
1220*1220*400
|
63
|
CNF-1380
|
1250
|
439
|
1.1
|
3.8
|
44.500
|
1380*1380*400
|
71
|
CNF-10/12/14C Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp
|
Mã Hàng
|
Q.Cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
Đ.Kính
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VNĐ)
|
CNF-10C
|
1000*1000*400
|
0.55/4P
|
950
|
30000
|
3,500,000
|
CNF-12C
|
1200*1200*400
|
0.75/4P
|
1110
|
37000
|
4,000,000
|
CNF-14C
|
1400*1400*400
|
1.1/4P
|
1270
|
44500
|
4,500,000
|
CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp
Hình ảnh
|
Mã Hàng
|
Quy caùch ( mm )
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ(r/min)
|
Lưu lượng(m3/h)
|
Đ.Giá (Vnñ )
|
|
CNF-20A
|
480*480*320
|
0.25/4P
|
1450
|
10000
|
3,000,000
|
CNF-24A
|
580*580*320
|
0.37/6P
|
960
|
14000
|
3,400,000
|
CNF-30A
|
740*740*400
|
0.55/6P
|
960
|
19000
|
3,800,000
|
CNF-42A
|
1060*1060*400
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
7,000,000
|
CNF-48A
|
1220*1220*400
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
7,400,000
|
CNF-54A
|
1380*1380*400
|
0.75/12P
|
470
|
44500
|
7,800,000
|
CNF- Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.
|
Mã Hàng
|
Quy caùch ( mm )
|
C.Suất(Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
CNF-36C
|
900*900*350
|
0.37/4P
|
580
|
26000
|
4,875,000
|
CNF-42C
|
1060*1060*350
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
5,125,000
|
CNF-48C
|
1220*1220*350
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
5,375,000
|
CNF-54C
|
1380*1380*350
|
1.1/4P
|
445
|
44500
|
5,625,000
|
CNF Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới
Hình ảnh
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ(r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
|
CNF-20D/A
|
480*480*400
|
0.25/4P
|
1450
|
10000
|
3,000,000
|
CNF-24D/A
|
580*580*400
|
0.37/6P
|
960
|
14000
|
3,200,000
|
CNF-30D/A
|
740*740*400
|
0.55/6P
|
960
|
19000
|
3,600,000
|
CNF-42D/A
|
1060*1060*400
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
6,500,000
|
CNF-48D/A
|
1220*1220*400
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
6,800,000
|
CNF-54D/A
|
1380*1380*400
|
0.75/12P
|
470
|
44500
|
7,200,000
|
CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá VVND)
|
CNF-36D/C
|
900*900*320
|
0.37/4P
|
580
|
26000
|
4,625,000
|
CNF-42D/C
|
1060*1060*320
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
4,875,000
|
CNF-48D/C
|
1220*1220*320
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
5,125,000
|
CNF-54D/C
|
1380*1380*320
|
1.1/4P
|
445
|
44500
|
5,375,000
|
IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
CN42A/FRP
|
1000*1000*580
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
8,125,000
|
CN48A/FRP
|
1220*1220*750
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
9,375,000
|
CN54A/FRP
|
1380*1380*800
|
0.75/12P
|
470
|
44000
|
10,625,000
|
IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
|
Mã Hàng
|
Quy Cách (mm) |
C.Suất (Kw) |
T.độ (r/m) |
L.Lượng (m3/h) |
Đ.Giá (VND) |
CN42C/FRP
|
1000*1000*580
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
7,125,000
|
CN48C/FRP
|
1220*1220*750
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
7,675,000
|
CN54C/FRP
|
1380*1380*800
|
1.1/4P
|
445
|
44000
|
8,125,000
|
Ghi chú:
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển .
2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận
4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới ..
5. Thời gian bảo hành: 12 tháng