Quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp được lắp đặt bên ngoài phân xưởng giúp loại bỏ các khí nặng mùi. Quạt thường được sử dụng trong các nhà máy nhiệt luyện, nhà máy đúc, nhà máy nhựa, các công ty may mặc, nhà máy mạ điện, nhà máy hóa chất, v.v…
Quạt hút có thể được sử dụng cùng với các tấm làm mát bằng hơi để làm giảm nhiệt độ từ 8℃ đến 10℃ mà không ảnh hưởng tới độ ẩm không khí. Nó phù hợp để sử dụng trong tất cả các loại nhà máy ngành dệt, chẳng hạn như nhà máy bông, nhà máy dệt, nhà máy sợi hóa học, nhà máy dệt kim, v.v…
Sử dụng trong làm mát nhà kính và các trang trại chăn nuôi
Sử dụng trong các kho chứa, khu vực hậu cần.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp
STT
|
TÊN HÀNG
|
ĐVT
|
Đ.GIÁ
|
HÌNH Ảnh
|
A
|
QUẠT ĐỨNG MÀU ĐEN
|
|
1
|
MODEL SF 500P
|
Cái
|
1,562,000
|
2
|
MODEL SF 600P
|
Cái
|
1,670,000
|
3
|
MODELSF 650P
|
Cái
|
1,770,000
|
4
|
MODEL SF 750P
|
Cái
|
1,860,000
|
B
|
QUẠT TREO MÀU ĐEN
|
|
1
|
MODEL WF 500P
|
Cái
|
1,400,000
|
2
|
MODEL WF 600P
|
Cái
|
1,500,000
|
3
|
MODEL WF 650P
|
Cái
|
1,600,000
|
4
|
MODEL WF 750P
|
Cái
|
1,700,000
|
C
|
QUẠT ĐỨNG MỚI
|
1
|
MODEL SDF500
|
|
1,530,000
|
2
|
MODEL SDF450
|
|
1,450,000
|
D
|
MODEL QUẠT THÔNG GIÓ TRÒN MOTOR TỎA NHIỆT 220V
|
|
1
|
MODEL VF 25
|
Cái
|
800,000
|
2
|
MODEL VF 30
|
Cái
|
1,100,000
|
3
|
MODEL VF 40
|
Cái
|
1,200,000
|
4
|
MODEL VF 50
|
Cái
|
1,400,000
|
5
|
MODEL VF 60
|
Cái
|
1,700,000
|
E
|
MODEL QUẠT THÔNG GIÓ TRÒN MOTOR TỎA NHIỆT 380V
|
|
1
|
MODEL VF 50T
|
Cái
|
1,400,000
|
2
|
MODEL VF 60T
|
Cái
|
1,700,000
|
F
|
QUẠT THÔNG GIÓ VUÔNG
|
1
|
MODELRF 25
|
Cái
|
800,000
|
2
|
MODEL RF 30
|
Cái
|
750,000
|
7
|
MODEL RF 40
|
Cái
|
1,200,000
|
8
|
MODEL RF 50
|
Cái
|
1,250,000
|
9
|
MODEL RF 60
|
Cái
|
1,600,000
|
|
G
|
QUẠT SÀN INOX CÓ CHUYỂN HƯỚNG
|
1
|
MODEL DF 350G
|
Cái
|
1,350,000
|
2
|
MODEL DF 400G
|
Cái |
1,400,000 |
3
|
MODEL DF 450G
|
Cái |
1,500,000 |
4
|
MODEL DF 500G
|
Cái |
1,600,000 |
H
|
CÁNH QUẠT
|
|
1
|
Cánh quạt 500
|
Cái
|
260,000
|
2
|
Cánh quạt 600
|
Cái
|
300,000
|
3
|
Cánh quạt 650
|
Cái
|
300,000
|
4
|
Cánh quạt 750
|
Cái
|
300,000
|
-
Model
|
Đường kính cánh (mm)
|
Tốc độ quạt (vòng/phút)
|
Điện áp đầu vào (kW)
|
Cường độ dòng điện (A)
|
Lưu lượng khí (m3/h)
|
Kích thước (mm)
|
Khối lượng (kg)
|
BNF-620
|
500
|
1400
|
0.37
|
-
|
12.000
|
620*620*370
|
23
|
BNF-900
|
750
|
630
|
0.55
|
1.5
|
28.000
|
900*900*400
|
43
|
BNF-1000
|
900
|
610
|
0.75
|
2
|
30.000
|
1000*1000*400
|
47
|
BNF-1100
|
1000
|
600
|
0.75
|
2
|
32.500
|
1100*1100*400
|
50
|
BNF-1220
|
1100
|
460
|
1.1
|
2.8
|
38.000
|
1220*1220*400
|
63
|
BNF-1380
|
1250
|
439
|
1.1
|
3.8
|
44.500
|
1380*1380*400
|
71
|
-
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
Model
|
Đường kính cánh quạt mm
|
Tốc độ quạt r/m
|
Điện áp đầu vào kw
|
Cường độ dòng điện A
|
Lưu lượng khí m3/h
|
Kích thước mm
|
Khối lượng kg
|
CNF-620
|
500
|
1400
|
0.37
|
-
|
12.000
|
620*620*370
|
23
|
CNF-900
|
750
|
630
|
0.55
|
1.5
|
28.000
|
900*900*400
|
43
|
CNF-1000
|
900
|
610
|
0.75
|
2
|
30.000
|
1000*1000*400
|
47
|
CNF-1100
|
1000
|
600
|
0.75
|
2
|
32.500
|
1100*1100*400
|
50
|
CNF-1220
|
1100
|
460
|
1.1
|
2.8
|
38.000
|
1220*1220*400
|
63
|
CNF-1380
|
1250
|
439
|
1.1
|
3.8
|
44.500
|
1380*1380*400
|
71
|
CNF-10/12/14C Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp
|
Mã Hàng
|
Q.Cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
Đ.Kính
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VNĐ)
|
CNF-10C
|
1000*1000*400
|
0.55/4P
|
950
|
30000
|
3,500,000
|
CNF-12C
|
1200*1200*400
|
0.75/4P
|
1110
|
37000
|
4,000,000
|
CNF-14C
|
1400*1400*400
|
1.1/4P
|
1270
|
44500
|
4,500,000
|
CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp
Hình ảnh
|
Mã Hàng
|
Quy caùch ( mm )
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ(r/min)
|
Lưu lượng(m3/h)
|
Đ.Giá (Vnñ )
|
|
CNF-20A
|
480*480*320
|
0.25/4P
|
1450
|
10000
|
3,000,000
|
CNF-24A
|
580*580*320
|
0.37/6P
|
960
|
14000
|
3,400,000
|
CNF-30A
|
740*740*400
|
0.55/6P
|
960
|
19000
|
3,800,000
|
CNF-42A
|
1060*1060*400
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
7,000,000
|
CNF-48A
|
1220*1220*400
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
7,400,000
|
CNF-54A
|
1380*1380*400
|
0.75/12P
|
470
|
44500
|
7,800,000
|
CNF- Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.
|
Mã Hàng
|
Quy caùch ( mm )
|
C.Suất(Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
CNF-36C
|
900*900*350
|
0.37/4P
|
580
|
26000
|
4,875,000
|
CNF-42C
|
1060*1060*350
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
5,125,000
|
CNF-48C
|
1220*1220*350
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
5,375,000
|
CNF-54C
|
1380*1380*350
|
1.1/4P
|
445
|
44500
|
5,625,000
|
CNF Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới
Hình ảnh
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ(r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
|
CNF-20D/A
|
480*480*400
|
0.25/4P
|
1450
|
10000
|
3,000,000
|
CNF-24D/A
|
580*580*400
|
0.37/6P
|
960
|
14000
|
3,200,000
|
CNF-30D/A
|
740*740*400
|
0.55/6P
|
960
|
19000
|
3,600,000
|
CNF-42D/A
|
1060*1060*400
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
6,500,000
|
CNF-48D/A
|
1220*1220*400
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
6,800,000
|
CNF-54D/A
|
1380*1380*400
|
0.75/12P
|
470
|
44500
|
7,200,000
|
CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá VVND)
|
CNF-36D/C
|
900*900*320
|
0.37/4P
|
580
|
26000
|
4,625,000
|
CNF-42D/C
|
1060*1060*320
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
4,875,000
|
CNF-48D/C
|
1220*1220*320
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
5,125,000
|
CNF-54D/C
|
1380*1380*320
|
1.1/4P
|
445
|
44500
|
5,375,000
|
IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp
|
Mã Hàng
|
Quy cách (mm)
|
C.Suất (Kw)
|
T.độ (r/m)
|
L.lượng (m3/h)
|
Đ.Giá (VND)
|
CN42A/FRP
|
1000*1000*580
|
0.55/10P
|
520
|
30000
|
8,125,000
|
CN48A/FRP
|
1220*1220*750
|
0.55/10P
|
520
|
37000
|
9,375,000
|
CN54A/FRP
|
1380*1380*800
|
0.75/12P
|
470
|
44000
|
10,625,000
|
IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
|
Mã Hàng
|
Quy Cách (mm) |
C.Suất (Kw) |
T.độ (r/m) |
L.Lượng (m3/h) |
Đ.Giá (VND) |
CN42C/FRP
|
1000*1000*580
|
0.55/4P
|
530
|
30000
|
7,125,000
|
CN48C/FRP
|
1220*1220*750
|
0.75/4P
|
460
|
37000
|
7,675,000
|
CN54C/FRP
|
1380*1380*800
|
1.1/4P
|
445
|
44000
|
8,125,000
|
Ghi chú:
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển .
2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận
4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới ..
5. Thời gian bảo hành: 12 tháng