Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 81

Hôm nay: 469

Tổng truy cập: 30,837,359

Tổng sản phẩm: 4676

Chi tiết

Quạt thông gió CNF/A

Loại: Quạt thông gió CFan
Mô tả sản phẩm:

- CNF/A đặc trưng bởi kiểu dáng đẹp, độ ồn thấp, tiết kiệm năng lượng, cho lưu lượng gió lớn, đưa gió xa. Quạt Thông Gió Chuyển Động Trực Tiếp CNF/A: - Là sản phẩm tối ưu cho việc thông gió làm mát các nhà máy công nghiệp, kho bãi, nông trại rau sạch, chăn nuôi gia súc , kết hợp sử dụng hệ thống làm mát coolingpad.

Giá: 3,000,000 VNĐ

Chi tiết sản phẩm:

      - CNF/A đặc trưng bởi kiểu dáng đẹp, độ ồn thấp, tiết kiệm năng lượng, cho lưu lượng gió lớn, đưa gió xa.

      - Là sản phẩm tối ưu cho việc thông gió làm mát các nhà máy công nghiệp, kho bãi, nông trại rau sạch, chăn nuôi gia súc , kết hợp sử dụng hệ thống làm mát coolingpad.

      - Vận chuyển không khí dưới 700C.. độ ẩm 90%, không khí không chứa chất dễ cháy, ăn mòn, nồng độ bụi không vượt quá 100mg/m3.

Thông số kỹ thuật:  

Bản vẽ kỹ thuật:

 

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF

Model

Đường kính cánh quạt mm

Tốc độ quạt r/m

Điện áp đầu vào kw

Cường độ dòng điện A

Lưu lượng khí m3/h

Kích thước 
mm

Khối lượng kg

CNF-620

500

1400

0.37

-

12.000

620*620*370

23

CNF-900

750

630

0.55

1.5

28.000

900*900*400

43

CNF-1000

900

610

0.75

2

30.000

1000*1000*400

47

CNF-1100

1000

600

0.75

2

32.500

1100*1100*400

50

CNF-1220

1100

460

1.1

2.8

38.000

1220*1220*400

63

CNF-1380

1250

439

1.1

3.8

44.500

1380*1380*400

71

 CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp 

 

Mã Hàng

Q.Cách (mm)

C.Suất (Kw)

Đ.Kính

L.lượng (m3/h)

Đ.Giá (VNĐ)

CNF-10C

1000*1000*400

0.55/4P

950

30000

3,500,000

CNF-12C

1200*1200*400

0.75/4P

1110

37000

4,000,000

CNF-14C

1400*1400*400

1.1/4P

1270

44500

4,500,000

 CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp 

 Hình ảnh

Mã Hàng

Quy caùch ( mm )

C.Suất (Kw)

T.độ(r/min)

Lưu lượng(m3/h)

Đ.Giá (Vnñ )

 

CNF-20A

480*480*320

0.25/4P

1450

10000

3,000,000

CNF-24A

580*580*320

0.37/6P

960

14000

3,400,000

CNF-30A

740*740*400

0.55/6P

960

19000

3,800,000

CNF-42A

1060*1060*400

0.55/10P

520

30000

7,000,000

CNF-48A

1220*1220*400

0.55/10P

520

37000

7,400,000

CNF-54A

1380*1380*400

0.75/12P

470

44500

7,800,000

 CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp. 

  

Mã Hàng

Quy caùch ( mm )

C.Suất(Kw)

T.độ (r/m)

L.lượng (m3/h)

Đ.Giá (VND)

CNF-36C

900*900*350

0.37/4P

580

26000

4,875,000

CNF-42C

1060*1060*350

0.55/4P

530

30000

5,125,000

CNF-48C

1220*1220*350

0.75/4P

460

37000

5,375,000

CNF-54C

1380*1380*350

1.1/4P

445

44500

5,625,000

 CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới 

 Hình ảnh 

 Mã Hàng

Quy cách (mm)

C.Suất (Kw)

T.độ(r/m)

L.lượng (m3/h)

Đ.Giá (VND)

CNF-20D/A

480*480*400

0.25/4P

1450

10000

3,000,000

CNF-24D/A

580*580*400

0.37/6P

960

14000

3,200,000

CNF-30D/A

740*740*400

0.55/6P

960

19000

3,600,000

CNF-42D/A

1060*1060*400

0.55/10P

520

30000

6,500,000

CNF-48D/A

1220*1220*400

0.55/10P

520

37000

6,800,000

CNF-54D/A

1380*1380*400

0.75/12P

470

44500

7,200,000

 CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp

 

 

Mã Hàng

Quy cách (mm)

C.Suất (Kw)

T.độ (r/m)

L.lượng (m3/h)

Đ.Giá VVND)

CNF-36D/C

900*900*320

0.37/4P

580

26000

4,625,000

CNF-42D/C

1060*1060*320

0.55/4P

530

30000

4,875,000

CNF-48D/C

1220*1220*320

0.75/4P

460

37000

5,125,000

CNF-54D/C

1380*1380*320

1.1/4P

445

44500

5,375,000

 

 IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp 

 

 

Mã Hàng

Quy cách (mm)

C.Suất (Kw)

T.độ (r/m)

L.lượng (m3/h)

Đ.Giá (VND)

CN42A/FRP

1000*1000*580

0.55/10P

520

30000

8,125,000

CN48A/FRP

1220*1220*750

0.55/10P

520

37000

9,375,000

CN54A/FRP

1380*1380*800

0.75/12P

470

44000

10,625,000

 

 IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp

 

 

Mã Hàng 

Quy Cách (mm) C.Suất (Kw) T.độ (r/m) L.Lượng (m3/h) Đ.Giá (VND)

CN42C/FRP

1000*1000*580

0.55/4P

530

30000

7,125,000

CN48C/FRP

1220*1220*750

0.75/4P

460

37000

7,675,000

CN54C/FRP

1380*1380*800

1.1/4P

445

44000

8,125,000

 

 Ghi  chú:

 

1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 

 

2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 

 

4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 

 

5. Thời gian bảo hành: 12 tháng

 

 

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO