Chi tiết sản phẩm
|
mpeller size (mm)
|
Power (∮/V/Hz)
|
Poles (P)
|
In put (W)
|
Air-volume (㎥/h)
|
Pressure (mmAq)
|
Weight (Kg)
|
Noise (dB)
|
TB-200F |
Ø148X80 |
1/220/60 |
2 |
485 |
960 |
79 |
9.0 |
64 |
1/220/50
|
367
|
844
|
62
|
TB-200F(3∮) |
Ø148X80 |
3/220-380/60 |
2 |
485 |
960 |
79 |
9.0 |
64 |
1/220/50
|
386
|
844
|
62
|
|
|
TB-200F
|
|
|
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.