Chi tiết sản phẩm
Sản Phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
Power (∮/V/Hz)
|
I (A)
|
P (W)
|
Q (m3/h)
|
Áp lực (mmAq)
|
T. độ (Rpm)
|
T. ồn (dB)
|
m (Kg)
|
TB-105
|
1/220/60
|
0,31
|
60
|
300
|
37
|
3.070
|
42
|
2,1
|
1/220/50
|
0,26
|
48
|
240
|
32
|
2.730
|
Kích thước cánh quạt (mm): Ø105 x 50
|
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
|
TB-70 |
836,756 |
TB-70-1 |
836,756 |
TB-75 |
836,756 |
TB-95 |
1,141,620 |
TB-95N |
1,264,864 |
TB-105 |
1,368,647 |
TB-118 |
2,257,295 |
TB-150(1∮) |
3,042,159 |
TB-150(3∮) |
3,042,159 |
TB-200(1∮) |
3,729,726 |
TB-200(3∮) |
3,729,726 |
TB-95-1 |
1,180,539 |
TB-115 |
1,439,999 |
TB-118-1 |
2,361,079 |
TB-95F |
1,368,647 |
TB-105F |
1,751,350 |
TB-118F |
2,769,727 |
TB-150F(1∮) |
3,548,105 |
TB-150F(3∮) |
3,548,105 |
TB-200F(1∮) |
4,281,077 |
TB-200F(3∮) |
4,281,077 |
TB-95-1F |
1,414,053 |
TB-115F |
1,790,268 |
TB-118-1F |
2,970,808 |
TB-150(100Φ) |
155,676 |
TB-200(125Φ) |
175,135 |
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.