Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 60

Hôm nay: 372

Tổng truy cập: 30,820,734

Tổng sản phẩm: 4676

Chi tiết

Quạt thùng cách âm -Điều hòa không khí BF-II

Loại: Quạt ly tâm điều hòa không khí
Mô tả sản phẩm:

 

    - Quạt điều hòa không khí BF-II là dạng quạt thùng cách âm được thiết kế đáp ứng yêu cầu thông thoáng vận chuyển không khí trong các điều kiện khác nhau cho từng khu vực sử dụng, có thể điều chỉnh lưu lượng gió theo thay đổi từng mùa và điều kiện hoạt động để tiết kiệm năng lượng đồng thời có thể cung cấp không khí trong đường ống với các hướng khác nhau.
     - Quạt điều hòa không khí BF-II có thể điều chỉnh lưu lượng và áp suất không khí thông qua bộ điều khiển không khí inveter và có thể lắp thêm bộ điều khiển từ xa.

    - Quạt điều hòa không khí BF-II là dạng quạt điều hòa không khí sử dụng động cơ quay bên ngoài , cấu tạo miệng hút đôi, khung quạt bằng kim loại và các tấm cách âm có thể tháo rời linh hoạt dễ lắp đặt. Có đến 102 loại quy cách để lựa chọn. Phạm vi sử dụng cho ngành công nghiệp, xây dựng dân dụng, khu thương mại và giải trí, sử dụng rộng rãi cho công trình thông gió trong hệ thống điều hòa không khí, loại bỏ khí thải.

Giá: 13,401,000 VNĐ

 

 Hình ảnh

 Mã hàng

C.Suất

( Kw )

Lưu lượng

( m3/h )

 Cột Áp

( m3/h )

Áp lực tĩnh

static Pressure

Đơn giá

( Vnđ )

 
 

 

Kết quả hình ảnh cho BF-II Quạt thùng cách âm - ĐHKK 

 

Quạt BF-II

 

  

 

 

  

  

 

 

 BF-II

-№2.0

0.12-6Px2

1360~2571

115~118~109

105~77

13,401,000

 

0.18-6Px2

2098~3323

123~98

102~48

13,758,000

 

0.18-4Px2

1246~2037

255~243

241~209

14,057,000

 

0.25-4Px2

1558~3120

270~261~263

252~241

13,318,000

 

0.35-4Px2

2398~4000

259~265~240

227~165

13,820,000

 

 BF-II

-№2.25

0.18-6Px2

2400~3724

162~167~157

140~109

15,096,000

 

0.25-6Px2

2784~4541

152~118

126~59

15,345,000

 

0.32-4Px2

1906~3055

351~343

331~309

15,710,000

 

0.37-4Px2

2345~4098

337~315

313~261

15,922,000

 

0.45-4Px2

3156~5007

343~323

306~246

14,834,000

 

0.55-4P

3488~5723

328~273

286~178

15,133,000

 

 BF-II

-№2.5

0.25-6Px2

1845~3602

192~181~220

178~163~183

15,868,000

 

0.55-4Px2

2343~4157

459~428

432~375

17,609,000

 

0.8-6Px2

3040~5611

440~432~492

411~374~404

15,731,000

 

 BF-II

-№2.8

0.37-6Px2

3308~5793

230~259~248

205~211~184

21,846,000

 

0.55-6Px2

4275~6796

288~290~235

249~150

25,763,000

 

1.1-4Px2

4184~6720

426~485

385~412~394

17,364,000

 

1.5-4Px2

5121~8926

503~536~453

443~461~305

20,454,000

 

BF-II

-№3.0

0.55-6Px2

4085~5936

305~354

271~293

26,527,000

 

1.5-4Px2

5466~8565

618~617~698

558~536~574

18,622,000

 

 BF-II

-№3.15

0.8-6Px2

4579~7995

301~315~198

263~264~103

 

 

 

 

1.8-4Px2

5010~8240

668~652~705

617~579~597

29,892,000

 

 

 

2.2-4Px2

6682~10169

698~695~806

615~587~636

28,214,000

0.8-6Px2

5124~8569

354~346~398

323~301~329

34,545,000

 

BF-II

1.1-6Px2

5991~10138

374~432~427

335~359~333

38,611,000

 

-№3.55

3-4Px2

7193~10378

845~858

781~749

29,003,000

 

 

4-4Px2

9886~15727

917~1029

815~821~803

28,928,000

 

 

1.5-6Px2

4803~10069

502~508~496

478~434

34,433,000

  

 -№4.0

1.8-6Px2

9679~11283

517~524~493

480~419

38,184,000

 

 

2.2-6Px2

6234~13073

528~641

495~499~541

39,438,000

 

BF-II

4-6Px2

10543~18826

701~789

648~636~662

55,664,000

 

-№4.5

5.5-6Px2

11657~23882

705~910

644~639~715

59,527,000

 

BF-II

6-6Px2

11552~23821

853~983

805~851

72,093,000

 

-№5.0

7.5-6Px2

14221~29384

858~1027

797~849~838

77,414,000

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO