Chi tiết
        
        
        
            
            
                    
                    
                        Quạt ly tâm cánh-CF
                    
                    
                    
                        Loại:
                        Quạt ly tâm điều hòa không khí
                    
                    
                        Mô tả sản phẩm:
                         
       - Quạt ly tâm cánh CF áp dụng cơ cấu ly tâm. Đặc trưng ưu điểm bởi tiết kiệm điện, lưu lượng gió lớn, tiếng ồn thấp, mỹ quan bền bỉ.
       - Quạt ly tâm cánh CF rất thích hợp sử dụng cho các công trình thông gió và hút khí thải ở những nơi như khách sạn nhà hàng, hút khói nhà bếp, nhà máy khai khoáng và nơi công cộng…
                     
                    
                   
                    
                        Giá: 
                            2,098,000 VNĐ
                    
                    
                    
                    
                
         
        
        
        
            
            
                
                    
| 
  Hình ảnh 
 | 
  Mã hàng 
 | 
 C.Suất 
( Kw ) 
 | 
 Tốc độ 
( r/min ) 
 | 
 Lưu lượng 
( m3/h ) 
 | 
  Cột Áp 
( m3/h ) 
 | 
  Đơn Giá  
(  VND  ) 
 | 
| 
   
  
  
Quạt CF 
 | 
 1.5A 
 | 
 0.37 
 | 
 2800 
 | 
 830~1080 
 | 
 790~748 
 | 
 2,098,000 
 | 
| 
  2A 
 | 
 1.1 
 | 
 2800 
 | 
 1248~1158 
 | 
 1150~839 
 | 
 3,647,000 
 | 
| 
 0.37 
 | 
 1400 
 | 
 650~1125 
 | 
 280~210 
 | 
 2,800,000 
 | 
| 
  2.5A 
 | 
 2.2 
 | 
 2800 
 | 
 748~2617 
 | 
 1542~1296 
 | 
 5,841,000 
 | 
| 
 0.75 
 | 
 1400 
 | 
 1400~2300 
 | 
 377~320 
 | 
 3,942,000 
 | 
| 
 0.55 
 | 
 1400 
 | 
 1500~2200 
 | 
 367~312 
 | 
 3,955,000 
 | 
| 
  3A 
 | 
 1.5 
 | 
 1400 
 | 
 2033~3500 
 | 
 800~715 
 | 
 6,318,000 
 | 
| 
 1.1 
 | 
 1400 
 | 
 1960~3300 
 | 
 810~750 
 | 
 5,982,000 
 | 
| 
 0.75 
 | 
 910 
 | 
 1300~2252 
 | 
 350~315 
 | 
 4,960,000 
 | 
| 
  3.5A 
 | 
 3 
 | 
 1420 
 | 
 3233~5000 
 | 
 1050~800 
 | 
 7,515,000 
 | 
| 
 2.2 
 | 
 1420 
 | 
 3000~4800 
 | 
 1032~900 
 | 
 8,242,000 
 | 
| 
 1.1 
 | 
 910 
 | 
 2300~3150 
 | 
 460~385 
 | 
 5,853,000 
 | 
| 
  4A 
 | 
 4 
 | 
 1450 
 | 
 4000~6500 
 | 
 1300~980 
 | 
 10,410,000 
 | 
| 
 1.1 
 | 
 910 
 | 
 2500~4200 
 | 
 600~520 
 | 
 7,515,000 
 | 
| 
 4.5A 
 | 
 3 
 | 
 960 
 | 
 4500~6500 
 | 
 764~630 
 | 
 9,882,000 
 | 
