Quy cách kích thước và chủng loại
TT
|
Lưới Ô (mm)
|
Dây đan (mm)
|
Chiều cao (m)
|
Chiều dài (m)
|
Khối lượng Kg/cuộn
|
01
|
5 x 5
|
0,6
|
1,0
|
20,0
|
14,7±0,2
|
02
|
7 x 7
|
0,6
|
1,0
|
20,0
|
12,0±0,2
|
03
|
10 x 10
|
0,7 ; 0,8
|
1,0
|
20,0
|
16,1±0,2
|
04
|
15 x 15
|
1,0; 1,1
|
1,0
|
20,0
|
20±0,2
|
Kích thước về đường kính dây và chiều dài cuộn dây có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng Dụng
Được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, bảo vệ nhà ở hay cảnh quan công viên; cách ly, bảo vệ chuồng nuôi gia cầm, thuỷ hải sản, trồng trọt và các ứng dụng dân dụng khác