Rọ bơm đồng nối ren series: S_170
Mã số
|
Model
|
Mô tả
|
Đơn giá (dvn)
|
Hình ảnh
|
P-1232
|
ITAP.103+102 YORK PN10 DN20
|
đồng, ren
|
155.000
|
|
P-1233
|
ITAP.103+102 YORK PN10 DN25
|
đồng, ren
|
200.000
|
P-1234
|
ITAP.103+102 YORK PN8 DN32
|
đồng, ren
|
285.000
|
P-1235
|
ITAP.103+102 YORK PN8 DN40
|
đồng, ren
|
408.000
|
P-1236
|
ITAP.103+102 YORK PN8 DN50
|
đồng, ren
|
576.000
|
P-1237
|
ITAP.103+102 YORK PN6 DN65
|
đồng, ren
|
1.074.000
|
P-1238
|
ITAP.103+102 YORK PN6 DN80
|
đồng, ren
|
1.540.000
|
P-1239
|
ITAP.103+102 YORK PN6 DN100
|
đồng, ren
|
2.549.000
|
Rọ bơm đồng nối ren series: S_171
Mã số
|
Model
|
Mô tả
|
Đơn giá (dvn)
|
Hình ảnh
|
P-1650
|
ITAP.105 PN25 DN20 (3/4")
|
đồng, ren
|
194.000
|
|
P-1651
|
ITAP.105 PN25 DN25 (1")
|
đồng, ren
|
265.000
|
P-1652
|
ITAP.105 PN18 DN32 (1.1/4")
|
đồng, ren
|
414.000
|
P-1653
|
ITAP.105 PN18 DN40 (1.1/2")
|
đồng, ren
|
544.000
|
P-1654
|
ITAP.105 PN18 DN50 (2")
|
đồng, ren
|
829.000
|
P-1655
|
ITAP.105 PN12 DN65 (2.1/2")
|
đồng, ren
|
1.876.000
|
P-1656
|
ITAP.105 PN12 DN80 (3")
|
đồng, ren
|
2.898.000
|
P-1657
|
ITAP.105 PN12 DN100 (4")
|
đồng, ren
|
4.594.000
|
Rọ bơm đồng nối ren series: S_271
Mã số
|
Model
|
Mô tả
|
Đơn giá (dvn)
|
Hình ảnh
|
P-98
|
ITAP.140 PN8 DN50 (2")
|
đồng, ren
|
480.000
|
|
P-130
|
ITAP.140 PN6 DN65 (2.1/2")
|
đồng, ren
|
870.000
|
P-131
|
ITAP.140 PN6 DN80 (3")
|
đồng, ren
|
1.200.000
|
P-132
|
ITAP.140 PN6 DN100 (4")
|
đồng, ren
|
2.000.000
|
Rọ bơm gang nối bích series: S_31
Mã số
|
Model
|
Mô tả
|
Đơn giá (dvn)
|
Hình ảnh
|
P-334
|
SHF DN50 (2")
|
PN16, CI
|
1.220.000
|
|
P-335
|
SHF DN65 (2.1/2")
|
PN16, CI
|
1.570.000
|
P-336
|
SHF DN80 (3")
|
PN16, CI
|
1.920.000
|
P-337
|
SHF DN100 (4")
|
PN16, CI
|
2.360.000
|
P-338
|
SHF DN125 (5")
|
PN16, CI
|
3.320.000
|
P-339
|
SHF DN150 (6")
|
PN16, CI
|
4.540.000
|
P-340
|
SHF DN200 (8")
|
PN16, CI
|
7.510.000
|
P-341
|
SHF DN250 (10")
|
PN16, CI
|
10.910.000
|
P-342
|
SHF DN300 (12")
|
PN16, CI
|
14.670.000
|
Rọ bơm thép nối bích series: S_146
Mã số
|
Model
|
Mô tả
|
Đơn giá (dvn)
|
Hình ảnh
|
P-680
|
SY.FOOT DN50 (2")
|
PN16, CI
|
4.212.874
|
|
P-681
|
SY.FOOT DN65 (2.1/2")
|
PN16, CI
|
4.864.200
|
P-682
|
SY.FOOT DN80 (3")
|
PN16, CI
|
5.216.829
|
P-683
|
SY.FOOT DN100 (4")
|
PN16, CI
|
6.285.086
|
P-684
|
SY.FOOT DN125 (5")
|
PN16, CI
|
7.929.994
|
P-685
|
SY.FOOT DN150 (6")
|
PN16, CI
|
10.201.337
|
P-686
|
SY.FOOT DN200 (8")
|
PN16, CI
|
14.466.069
|
P-687
|
SY.FOOT DN250 (10")
|
PN16, CI
|
22.072.474
|
P-688
|
SY.FOOT DN300 (12")
|
PN16, CI
|
28.218.583
|