STT |
Model |
Mô tả |
Giá (vnđ/cái) |
1 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN12 DN20 |
đồng, ren |
186.300 |
2 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN12 DN25 |
đồng, ren |
268.000 |
3 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN10 DN32 |
đồng, ren |
364.550 |
4 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN10 DN40 |
đồng, ren |
47.150 |
5 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN10 DN50 |
đồng, ren |
77.395 |
6 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN8 DN65 |
đồng, ren |
163.875 |
7 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN8 DN80 |
đồng, ren |
2.232.150 |
8 |
ITAP.130 1 Chiều lá lật PN8 DN100 |
đồng, ren |
3.720.250 |