Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 255

Hôm nay: 1723

Tổng truy cập: 31,606,097

Tổng sản phẩm: 4676

Tiêu chuẩn mặt bích Din

Tiêu Chuẩn Mặt bích DIN 2527 PN6 PN10

Bảng giá mặt bích và phụ kiện

Bảng giá ống thép 2014

Báo giá mặt bích đen

Báo giá mặt bích kẽm nhúng nóng

Báo giá mặt bích xi kẽm 

DIN 2527 PN6 (in mm)

 

DIN 2527 PN10 (in mm)

Nominal Pipe Size

Flange Dia

Thk of Flange

Dia of Bolt Circle

No. of

Dia of Bolt Holes

 

Nominal Pipe Size

Flange Dia

Thk of Flange

Dia of Bolt Circle

No. of

Dia of Bolt Holes

 

DIN

D

B

K

holes

D2

KG

DIN

D

B

K

holes

D2

KG

10

75

12

50

4

11

0.38

10

90

14

60

4

14

0.63

15

80

12

55

4

11

0.44

15

95

14

65

4

14

0.71

20

90

14

65

4

11

0.66

20

105

16

75

4

14

1.01

25

100

14

75

4

11

0.82

25

115

16

85

4

14

1.23

32

120

14

90

4

14

1.18

32

140

16

100

4

18

1.81

40

130

14

100

4

14

1.39

40

150

16

110

4

18

2.09

50

140

14

110

4

14

1.62

50

165

18

125

4

18

2.88

65

160

14

130

4

14

2.14

65

185

18

145

4

18

3.65

80

190

16

150

4

48

3.43

80

200

20

160

4

18

4.61

100

210

16

170

4

18

4.22

100

220

20

180

4

18

5.65

125

240

18

200

8

18

6.10

125

250

22

210

8

18

8.13

150

265

18

225

8

18

7.51

150

285

22

240

8

22

10.49

175

295

20

255

8

18

10.41

175

315

24

270

8

22

14.11

200

320

20

280

8

18

12.31

200

340

24

295

8

22

16.53

250

375

22

335

12

18

18.55

250

395

26

350

12

22

24.08

300

440

22

395

12

22

25.47

300

445

26

400

12

22

30.81

350

490

22

445

12

22

31.78

350

505

26

460

12

22

39.64

400

540

22

495

16

22

38.50

400

565

26

515

16

26

49.44

500

645

24

600

20

22

60.13

500

670

28

620

20

26

75.16

600

755

28

705

20

26

96.07

600

780

30

725

20

30

109.20

700

860

30

810

24

26

133.80

700

895

32

840

24

30

153.77

800

975

32

920

24

30

183.29

800

1015

36

950

24

33

222.86

900

1075

36

1020

24

30

251.70

900

1115

40

1050

24

33

299.08

1000

1175

42

1120

28

30

350.98

1000

1230

46

1160

28

36

418.78

 

 

QUẢNG CÁO