Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 310

Hôm nay: 3959

Tổng truy cập: 31,629,126

Tổng sản phẩm: 4676

Các chỉ tiêu

Chỉ tiêu kỹ thuật

VG 32

VG 46

VG 68

VG 100

VG 150

VG 220

Phương pháp thử

Khối lượng riêng (Kg/l - 150C)

0.86

0.87

0.88

0.88

0.88

0.89

ASTM D4052

Độ nhớt động học ở 400C (cSt)

32

46

68

100

150

220

ASTM D445

Chỉ số độ nhớt (VI)

98

98

97

97

97

97

ASTM D2270

Độ tạo bọt (ml/ml)

10/0

10/0

10/0

10/0

10/0

10/0

ASTM D892

Độ chớp cháy cốc hở COC (0C), min

200

200

200

2050

200

200

ASTM D92

Nhiệt độ đông đặc, 0C

-3

-3

-3

-3

-3

-3

ASTM D97

Độ tách nhũ (ml, phút) tại 540C, max

3(30)

3(30)

3(30)

3(30)

3(30)

3(30)

ASTM D1401

Hàm lượng kẽm (%wt)

0.036

0.036

0.036

0.036

0.036

0.036

ASTM D4628

Đặc tính

  • Giảm thiểu mài mòn.
  • Ngăn ngừa rỉ sét và oxy hóa.
  • Khả năng tách nước tốt.
  • Chống tạo bọt và thoát khí tốt.

Sử dụng

  • Các hệ thống thủy lực công nghiệp hoạt động thường xuyên.
  • Các thiết bị thủy lực của máy thi công cầu đường, xây dựng tải trọng nặng.
  • Các hệ thống thủy lực với bơm cánh quạt, hộp số hay piston.
  • Máy ép nhựa, máy công cụ có sử dụng hệ thống thủy lực.
  • Các hệ thống thủy lực tuần hoàn.

Bao bì

  • Phuy 200 lít, can 18 lít.

Bảo quản

  • Bảo quản trong nhà kho có mái che.
  • Nhiệt độ bảo quản không quá 600C.

QUẢNG CÁO