Vinh: 0913771002
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 262

Hôm nay: 712

Tổng truy cập: 31,610,834

Tổng sản phẩm: 4676

Chi tiết

Quạt thông gió KDK 45GSC

Loại: Quạt Vuông Công Nghiệp Vinafans
Mô tả sản phẩm:

Quạt công nghiệp chịu áp lực cao: Quạt thông gió KDK 45GSC là dòng quạt hút công nghiệp gắn tường sử dụng được ở những nơi có nhiệt độ môi trường trong khoảng từ -10 độ C đến + 50 độ C

Chức năng ưu việt: Thiết kế cánh quạt xoay đảo 2 chiều, thiết kế quạt thông gió KDK 45GSC dạng vòm chông với cánh quạt cong gợn sóng, lớp tĩnh điện bền, đặc biệt có thể lắp đặt quạt theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Động cơ hiệu quả với cảm biến nhiệt tự ngắt, bạc đạn được bôi trơn, an toàn khi sử dụng.

 Tiện lợi: Quạt dễ dàng tháo ráp, việc lau chùi cũng tiện hơn và bạc đạn được bôi trơn hoàn hảo, giúp tăng tuổi thọ của quạt.

 

Giá: 14,500,000 VNĐ

Ứng dụng quạt hút gió công nghiệp 

  • Quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp  được lắp đặt bên ngoài phân xưởng giúp loại bỏ các khí nặng mùi. Quạt thường được sử dụng trong các nhà máy nhiệt luyện, nhà máy đúc, nhà máy nhựa, các công ty may mặc, nhà máy mạ điện, nhà máy hóa chất, v.v…
  • Quạt hút có thể được sử dụng cùng với các tấm làm mát bằng hơi để làm giảm nhiệt độ từ 8℃ đến 10℃ mà không ảnh hưởng tới độ ẩm không khí. Nó phù hợp để sử dụng trong tất cả các loại nhà máy ngành dệt, chẳng hạn như nhà máy bông, nhà máy dệt, nhà máy sợi hóa học, nhà máy dệt kim, v.v…
  • Sử dụng trong làm mát nhà kính và các trang trại chăn nuôi
  • Sử dụng trong các kho chứa, khu vực hậu cần.
  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp
  • Model

    Đường kính cánh
    (mm)

    Tốc độ quạt
    (vòng/phút)

    Điện áp đầu vào
    (kW)

    Cường độ dòng điện
    (A)

    Lưu lượng khí
    (m3/h)

    Kích thước 
    (mm)

    Khối lượng
    (kg)

    BNF-620

    500

    1400

    0.37

    -

    12.000

    620*620*370

    23

    BNF-900

    750

    630

    0.55

    1.5

    28.000

    900*900*400

    43

    BNF-1000

    900

    610

    0.75

    2

    30.000

    1000*1000*400

    47

    BNF-1100

    1000

    600

    0.75

    2

    32.500

    1100*1100*400

    50

    BNF-1220

    1100

    460

    1.1

    2.8

    38.000

    1220*1220*400

    63

    BNF-1380

    1250

    439

    1.1

    3.8

    44.500

    1380*1380*400

    71

  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF

    Model

    Đường kính cánh quạt mm

    Tốc độ quạt r/m

    Điện áp đầu vào kw

    Cường độ dòng điện A

    Lưu lượng khí m3/h

    Kích thước 
    mm

    Khối lượng kg

    CNF-620

    500

    1400

    0.37

    -

    12.000

    620*620*370

    23

    CNF-900

    750

    630

    0.55

    1.5

    28.000

    900*900*400

    43

    CNF-1000

    900

    610

    0.75

    2

    30.000

    1000*1000*400

    47

    CNF-1100

    1000

    600

    0.75

    2

    32.500

    1100*1100*400

    50

    CNF-1220

    1100

    460

    1.1

    2.8

    38.000

    1220*1220*400

    63

    CNF-1380

    1250

    439

    1.1

    3.8

    44.500

    1380*1380*400

    71

     CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp 

     

    Mã Hàng

    Q.Cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    Đ.Kính

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VNĐ)

    CNF-10C

    1000*1000*400

    0.55/4P

    950

    30000

    3,500,000

    CNF-12C

    1200*1200*400

    0.75/4P

    1110

    37000

    4,000,000

    CNF-14C

    1400*1400*400

    1.1/4P

    1270

    44500

    4,500,000

     CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp 

     Hình ảnh

    Mã Hàng

    Quy caùch ( mm )

    C.Suất (Kw)

    T.độ(r/min)

    Lưu lượng(m3/h)

    Đ.Giá (Vnñ )

     

    CNF-20A

    480*480*320

    0.25/4P

    1450

    10000

    3,000,000

    CNF-24A

    580*580*320

    0.37/6P

    960

    14000

    3,400,000

    CNF-30A

    740*740*400

    0.55/6P

    960

    19000

    3,800,000

    CNF-42A

    1060*1060*400

    0.55/10P

    520

    30000

    7,000,000

    CNF-48A

    1220*1220*400

    0.55/10P

    520

    37000

    7,400,000

    CNF-54A

    1380*1380*400

    0.75/12P

    470

    44500

    7,800,000

     CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp. 

      

    Mã Hàng

    Quy caùch ( mm )

    C.Suất(Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CNF-36C

    900*900*350

    0.37/4P

    580

    26000

    4,875,000

    CNF-42C

    1060*1060*350

    0.55/4P

    530

    30000

    5,125,000

    CNF-48C

    1220*1220*350

    0.75/4P

    460

    37000

    5,375,000

    CNF-54C

    1380*1380*350

    1.1/4P

    445

    44500

    5,625,000

     CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới 

     Hình ảnh 

     Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ(r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CNF-20D/A

    480*480*400

    0.25/4P

    1450

    10000

    3,000,000

    CNF-24D/A

    580*580*400

    0.37/6P

    960

    14000

    3,200,000

    CNF-30D/A

    740*740*400

    0.55/6P

    960

    19000

    3,600,000

    CNF-42D/A

    1060*1060*400

    0.55/10P

    520

    30000

    6,500,000

    CNF-48D/A

    1220*1220*400

    0.55/10P

    520

    37000

    6,800,000

    CNF-54D/A

    1380*1380*400

    0.75/12P

    470

    44500

    7,200,000

     CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp

     

    Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá VVND)

    CNF-36D/C

    900*900*320

    0.37/4P

    580

    26000

    4,625,000

    CNF-42D/C

    1060*1060*320

    0.55/4P

    530

    30000

    4,875,000

    CNF-48D/C

    1220*1220*320

    0.75/4P

    460

    37000

    5,125,000

    CNF-54D/C

    1380*1380*320

    1.1/4P

    445

    44500

    5,375,000

     IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp 

     

    Mã Hàng

    Quy cách (mm)

    C.Suất (Kw)

    T.độ (r/m)

    L.lượng (m3/h)

    Đ.Giá (VND)

    CN42A/FRP

    1000*1000*580

    0.55/10P

    520

    30000

    8,125,000

    CN48A/FRP

    1220*1220*750

    0.55/10P

    520

    37000

    9,375,000

    CN54A/FRP

    1380*1380*800

    0.75/12P

    470

    44000

    10,625,000

     IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp

     

    Mã Hàng 

    Quy Cách (mm) C.Suất (Kw) T.độ (r/m) L.Lượng (m3/h) Đ.Giá (VND)

    CN42C/FRP

    1000*1000*580

    0.55/4P

    530

    30000

    7,125,000

    CN48C/FRP

    1220*1220*750

    0.75/4P

    460

    37000

    7,675,000

    CN54C/FRP

    1380*1380*800

    1.1/4P

    445

    44000

    8,125,000

     

     

    Ghi  chú:

    1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 

    2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 

    4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 

    5. Thời gian bảo hành: 12 tháng

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO