Chi tiết sản phẩm:
- SF(G) đặc trưng bởi tiếng ồn thấp, lưu lượng gió lớn, tiết kiệm điện năng.
- Đặc điểm kết cấu hợp lý, cánh quạt thiết kế chế tạo theo căn bản tam nguyên lưu,.
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, công nhiệp nhẹ, xây dựng dân dụng, khách sạn, ngành công nghiệp khai thác mỏ và nhà kho, xưởng sản xuất thùng thổi mát…cung cấp không khí hoặc được sử dụng cho đường ống tăng áp, thông gió và thông gió mái nhà.
- Ngoài ra theo nhu cầu của khách hàng, công ty chúng tôi cũng có thể cung cấp kiểu SF-I với tính năng cố định và loại SF-II tính năng điều chỉnh hướng gió, SF-III thêm tính năng di động.
Thông số sản phẩm và bảng giá:
Mã hàng |
C.Suất ( Kw ) |
Tốc độ ( r/min )
|
Lưu lượng ( m3/h ) |
Cột áp ( m3/h ) |
Đơn giá ( Vnđ ) |
2G-2
|
0.18
|
2800
|
600~940
|
600~940
|
1,080,000
|
2.5G-2
|
0.25
|
2800
|
1200~1740
|
1200~1740
|
1,412,000
|
2.5G-4
|
0.18
|
1400
|
790~1460
|
790~1460
|
1,238,000
|
0.18
|
1400
|
790~1460
|
790~1460
|
1,238,000
|
3G-2
|
0.37
|
2800
|
2025~3552
|
2025~3552
|
1,795,000
|
3G-4
|
0.25
|
1400
|
1000~2000
|
1000~2000
|
1,367,000
|
0.25
|
1400
|
1000~2000
|
1000~2000
|
1,338,000
|
3.5G-2
|
0.55
|
2800
|
3740~5029
|
3740~5029
|
2,110,000
|
3.5G-4
|
0.37
|
1400
|
2000~3000
|
2000~3000
|
1,649,000
|
0.37
|
1400
|
2000~3000
|
2000~3000
|
1,620,000
|
4G-2
|
0.9
|
2800
|
5000~8000
|
5000~8000
|
2,555,000
|
4G-4
|
0.55
|
1400
|
2675~5000
|
2675~5000
|
1,815,000
|
0.55
|
1400
|
2675~5000
|
2675~5000
|
1,761,000
|
5G-2
|
1.5
|
2800
|
7103~9552
|
7103~9552
|
4,291,000
|
2.2
|
2800
|
5219~9552
|
5219~9552
|
4,790,000
|
|
0.75
|
1400
|
3835~8001
|
3835~8001
|
2,305,000
|
Bản vẽ kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
iFan
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
Giá
|
Giá trên không bao gồm thuế GTGT 10%,
Giao hàng tại kho bên bán.
Giao hàng miễn phí trong nội thành HCM.
|
Bảo hành
|
12 tháng, tại đại lý ủy quyền của CTY cổ phần quạt VN iFan.
|