Chi tiết sản phẩm
|
mpeller size (mm)
|
Power (∮/V/Hz)
|
Poles (P)
|
In put (W)
|
Air-volume (㎥/h)
|
Pressure (mmAq)
|
Weight (Kg)
|
Noise (dB)
|
TB-200SS |
Ø148X80 |
1/220/60 |
2 |
485 |
960 |
79 |
9.0 |
64 |
1/220/50
|
367
|
844
|
62
|
TB-200SS(3∮) |
Ø148X80 |
3/220-380/60 |
2 |
485 |
960 |
79 |
9.0 |
64 |
1/220/50
|
386
|
844
|
62
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
|
TB-105(SS) |
3,068,105 |
TB-118(SS) |
4,436,752 |
TB-150(1∮)(SS) |
5,286,481 |
TB-150(3∮)(SS) |
5,286,481 |
TB-200(1∮)(SS) |
6,460,534 |
TB-200(3∮)(SS) |
6,460,534 |
TB-115(SS) |
3,158,916 |
TB-118-1(SS) |
4,527,563 |
TB-105F(SS) |
3,347,024 |
TB-118F(SS) |
4,670,266 |
TB-150F(1∮)(SS) |
5,662,697 |
TB-150F(3∮)(SS) |
5,662,697 |
TB-200F(1∮)(SS) |
6,810,804 |
TB-200F(3∮)(SS) |
6,810,804 |
TB-115F(SS) |
3,444,321 |
TB-118-1F(SS) |
4,858,374 |
TB-150(SS)(100Φ) |
661,621 |
TB-200(SS)(125Φ) |
752,432 |
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.