Chi tiết sản phẩm
Sản Phẩm
|
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
Power (∮/V/Hz)
|
I (A)
|
P (W)
|
Q (m3/h)
|
Áp lực (mmAq)
|
T. độ (Rpm)
|
T. ồn (dB)
|
m (Kg)
|
TB-105SS
|
1/220/60
|
0,31
|
60
|
300
|
37
|
3.070
|
42
|
2,1
|
1/220/50
|
0,26
|
48
|
270
|
32
|
2.730
|
Kích thước cánh quạt (mm): Ø105 x 50;
|
BẢNG GIÁ QUẠT NĂM 2015
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
|
TB-105(SS) |
3,068,105 |
TB-118(SS) |
4,436,752 |
TB-150(1∮)(SS) |
5,286,481 |
TB-150(3∮)(SS) |
5,286,481 |
TB-200(1∮)(SS) |
6,460,534 |
TB-200(3∮)(SS) |
6,460,534 |
TB-115(SS) |
3,158,916 |
TB-118-1(SS) |
4,527,563 |
TB-105F(SS) |
3,347,024 |
TB-118F(SS) |
4,670,266 |
TB-150F(1∮)(SS) |
5,662,697 |
TB-150F(3∮)(SS) |
5,662,697 |
TB-200F(1∮)(SS) |
6,810,804 |
TB-200F(3∮)(SS) |
6,810,804 |
TB-115F(SS) |
3,444,321 |
TB-118-1F(SS) |
4,858,374 |
TB-150(SS)(100Φ) |
661,621 |
TB-200(SS)(125Φ) |
752,432 |
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.