16:12 - 16/12/2014

Mặt bích DIN 2576 PN6

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 DIN STANDARD - PN6 - 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

75

12

50

4

11

35

2

0.38

15

80

12

55

4

11

40

2

0.44

20

90

14

65

4

11

50

2

0.65

25

100

14

75

4

11

60

2

0.82

32

120

14

90

4

14

70

2

1.17

40

130

14

100

4

14

80

3

1.39

50

140

14

110

4

14

90

3

1.62

65

160

14

130

4

14

110

3

2.48

80

190

16

150

4

18

128

3

3.49

100

210

16

170

4

18

148

3

4.86

125

240

18

200

8

18

178

3

6.28

150

265

18

225

8

18

202

3

7.75

175

295

20

255

8

18

-

3

10.7

200

320

20

280

8

18

258

3

12.7

250

375

22

335

12

18

312

3

19

300

440

22

395

12

22

365

4

26.3

350

490

22

445

12

22

415

4

32.9

400

540

22

495

16

22

465

4

10.2

500

645

24

600

20

22

570

4

63.2

TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Ring type class D Slip-on & Blind

Bảng giá mặt bích và phụ kiện

Bảng giá ống thép 2014

Báo giá mặt bích JiK

Báo giá mặt bích BS

Báo giá mặt bích DIN

AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes

DI DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipesanges f

Ring type class B Slip-on & Blind

EN 1092-1 Face Dimensions

Ring type class D Slip-on & Blind

EN 1092-1 PN 2.5

Ring type class E Slip-on & Blind

EN 1092-1 PN 6

Ring type class F Slip-on & Blind

EN 1092-1 PN 10

Hub type class B Slip-on

EN 1092-1 PN 16

Hub type class D Slip-on

EN 1092-1 PN 25

Hub type class E Slip-on

EN 1092-1 PN 40

EN 1092-1 PN 250

EN 1092-1 PN 63

EN 1092-1 PN 320

EN 1092-1 PN 100

EN 1092-1 PN 400 EN 1092-1 PN 160 

Copyright 2014 by quatcaoap.com - Thiết kế website bởi Đẳng Cấp Việt